Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1452 kết quả được tìm thấy với từ khóa: m^
mũ cát-két mĩ cảm mũ cối mũ cột
mũ chào mào mĩ dục mĩ hóa mĩ học
mĩ kim mĩ lệ mĩ mãn mĩ miều
mĩ nghệ mĩ nghệ phẩm mũi mũi đất
mũi dãi mũi giùi mũi hóa mũi khoan
mũi nhọn mũi tên mũi tiêm mũm mĩm
mén méo méo mó méo mặt
méo xệch mép mét mét hệ
mét khối mét vuông mê ám
mê đạo mê cuồng mê cung mê gái
mê hồn mê hoảng mê hoặc mê lộ
mê li mê loạn mê man mê mê
mê mải mê mẩn mê mệt mê muội
mê ngủ mê say mê sách mê sảng
mê tân mê tín mê tít mê thích
mê tơi mên mến mênh mang mênh mông
mì ống mì chính mì dẹt
mì hột mì que mì sợi mìn
mình mình mẩy mía
mích lòng mím mít mít đặc
mít xoài mít-tinh mò đỏ
mò gái mò mò mò mẫm mòi
mòm mòn mòn mỏi mòng
mòng biển mòng két mòng mọng
mó máy móc móc đôi móc câu
móc hàm móc máy móc nối móc ngoặc
móc túi móc xích móm móm mém
móm xều món món ăn món canh
món thi món tiền nhỏ nhoi móng móng giò
móng guốc móng mánh móng rồng móng tay

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.